MARC View

Mỹ Thuật Lý-Trần Mỹ Thuật Phật Giáo (Record no. 2105)

000 -LEADER
fixed length control field 00768nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 709.9597/Tr550
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Quang Trứ
9 (RLIN) 1623
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mỹ Thuật Lý-Trần Mỹ Thuật Phật Giáo
Statement of responsibility, etc Chu Quang Trứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Đại Học Quốc GIa Hà Nội;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 489 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách kèm theo hình ảnh minh họa văn hóa mĩ thuật nhà Lý Trần: Phật giáo, xã hội quân chủ phật giáo, thành tựu mĩ thuật,....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk art
9 (RLIN) 4121
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mĩ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-15VTT2012-05-15Not for Loan2012-05-15 BOOKs2012-0353NOMALNormal VTT709.9597/ Tr550
Welcome