000 -LEADER |
fixed length control field |
01057nam a22002057a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.29597/Tr106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Trang |
9 (RLIN) |
1624 |
Relator term |
Chủ Biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Thu Trang, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa |
Remainder of title |
Sưu Tầm, Biên Soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
260 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách có nội dung thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa, văn học vùng huyện Sông Hinh, Phú Yên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3323 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân tộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thái Nhơn |
9 (RLIN) |
1656 |
Relator term |
Sưu Tầm, Biên Soạn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ái Thoa |
Relator term |
Sưu Tầm, Biên Soạn |
9 (RLIN) |
1657 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |