000 -LEADER |
fixed length control field |
00995nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
312.3/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Thành Hùng. |
9 (RLIN) |
1625 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghi Lễ Vòng Đời Người KHMER Tỉnh Sóc Trăng |
Statement of responsibility, etc |
Võ Thành Hùng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
428 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Dân tộc khmer tập nhiều nhiều tại tỉnh Sóc Trăng, góp phần tạo nên nét văn hóa đặc sắc của tỉnh. Các nghi lễ, nghi thức trong phong cách hằng ngày, trong vòng đời con người được ghi chép khá cẩn thận qua tác phẩm này Tác phẩm là tài liệu tham khảo hữu ích nhất cho việc nghiên cứu về văn hóa dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4120 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghi lễ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |