000 -LEADER |
fixed length control field |
00950nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0003-1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.09597/L565 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Nguyễn Lưu. |
9 (RLIN) |
1627 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Hóa Huế Trong Gia Đình Và Họ Tộc Thế Kỷ XVII-XIX |
Statement of responsibility, etc |
Lê Nguyễn Lưu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
405 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Huế có nền văn hóa sâu sắc và rất lâu đời, Văn hóa Huế đã đi sâu vào lịch sử của dân tộc trong đó có văn hóa gia đình, dòng tộc. Tác phẩm trình bày các yếu tố quan trọng và lâu đời trong văn hóa gia đình Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3706 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dòng tộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |