000 -LEADER |
fixed length control field |
00796nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0006-2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
393/V121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lò Vũ Vân. |
9 (RLIN) |
1629 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lời Ca Tang Lễ Dòng Họ Sa |
Statement of responsibility, etc |
Lò Vũ Vân. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày những đặc điểm của người Thái ở Mộc Châu và một số lời ca trong tang lễ dòng họ Sa (Phần tiếng Thái và tiếng Việt) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3708 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tang ma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục ma chay |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |