MARC View

Hội Ba Làng Kẻ (Record no. 2118)

000 -LEADER
fixed length control field 00830nam a22001817a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.26T401
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tọa.
9 (RLIN) 1636
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hội Ba Làng Kẻ
Statement of responsibility, etc Nguyễn Tọa.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Hóa Dân Tộc;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Ba làng Kẻ gồm 3 xã Đống Đa, Thượng Cát và Đại Cát thuộc tỉnh Hạ Trì.
Hội ba Làng Kẻ mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa truyền thống của một vùng đất cổ.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Fastivals
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3488
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3489
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lễ hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-15VTT2012-05-15Not for Loan2012-05-15 BOOKs2012-0312NOMALNormal VTT394.26 /T401
Welcome