MARC View

Mo Kể Chuyện Đẻ Đất Đẻ Nước (Record no. 2119)

000 -LEADER
fixed length control field 00750nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.8/A105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Văn Ân.
9 (RLIN) 1637
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mo Kể Chuyện Đẻ Đất Đẻ Nước
Statement of responsibility, etc Đinh Văn Ân.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa Học Xã Hội;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những câu chuyện hằng ngày của các làng dân tộc Mường kể về sự tín ngưỡng, lối sống văn hóa và đoàn kết dân tộc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4116
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-15VTT2012-05-15Not for Loan2012-05-15 BOOKs2012-0310NOMALNormal VTT398.8/ A105
Welcome