000 -LEADER |
fixed length control field |
00750nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Văn Ân. |
9 (RLIN) |
1637 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mo Kể Chuyện Đẻ Đất Đẻ Nước |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Văn Ân. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa Học Xã Hội; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
383 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những câu chuyện hằng ngày của các làng dân tộc Mường kể về sự tín ngưỡng, lối sống văn hóa và đoàn kết dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4116 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |