000 -LEADER |
fixed length control field |
00834nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.959745/L305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thị Kiêm Liên. |
9 (RLIN) |
1640 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chợ Quê Quảng Bình |
Statement of responsibility, etc |
Đặng Thị Kiêm Liên. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
287 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quá trình hình thành, tồn tại và phát triển cũng như cách thức tồn tại và hoạt động của chợ quê Quảng Bình gắn liền với đời sống văn hóa của người dân Quảng Bình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3435 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chợ quê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |