MARC View

Chợ Quê Quảng Bình (Record no. 2122)

000 -LEADER
fixed length control field 00834nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.959745/L305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Kiêm Liên.
9 (RLIN) 1640
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chợ Quê Quảng Bình
Statement of responsibility, etc Đặng Thị Kiêm Liên.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Hóa Dân Tộc;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Quá trình hình thành, tồn tại và phát triển cũng như cách thức tồn tại và hoạt động của chợ quê Quảng Bình gắn liền với đời sống văn hóa của người dân Quảng Bình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3435
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chợ quê
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-15VTT2012-05-15Not for Loan2012-05-15 BOOKs2012-0346NOMALNormal VTT398.959745/ L305
Welcome