000 -LEADER |
fixed length control field |
00897nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.6/L306 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ka Sô Liễng. |
9 (RLIN) |
1641 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trường Ca HBIA Tà Lúi - KALIPU |
Statement of responsibility, etc |
Ka Sô Liễng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
741 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trường ca HBIA Tà Lúi là bản trường ca nổi tiếng lâu đời truyền tai nhau trong bộ tộc người Chăm. Nội dung với nhiều khung bậc cảm xúc thăng trầm, thương cảm và phẫn nộ trước sự đấu tranh của cái ác và cái thiện, giữa con người và ác thú. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4114 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |