MARC View

Trường Ca HBIA Tà Lúi - KALIPU (Record no. 2123)

000 -LEADER
fixed length control field 00897nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.6/L306
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ka Sô Liễng.
9 (RLIN) 1641
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trường Ca HBIA Tà Lúi - KALIPU
Statement of responsibility, etc Ka Sô Liễng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Hóa Dân Tộc;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 741 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trường ca HBIA Tà Lúi là bản trường ca nổi tiếng lâu đời truyền tai nhau trong bộ tộc người Chăm.
Nội dung với nhiều khung bậc cảm xúc thăng trầm, thương cảm và phẫn nộ trước sự đấu tranh của cái ác và cái thiện, giữa con người và ác thú.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4114
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trường ca
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-15VTT2012-05-15Not for Loan2012-05-15 BOOKs2012-0311NOMALNormal VTT398.6 /L306
Welcome