000 -LEADER |
fixed length control field |
00859nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-64-0045-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
394.26/V500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Trung Vũ. |
9 (RLIN) |
1642 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hội Làng Thăng Long - Hà Nội, Tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Lê Trung Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
604 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu chung về thời gian, địa điểm, đặc điểm và sự ra đời của hơn 80 lễ hội của Thăng Long xưa - Hà Nội ngày nay: hội đền Sa Lãng, hội thôn Thái Bình, hội làng Thọ Lão, hội làng Bồng Mạc, lễ hội giá... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3366 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |