MARC View

Văn Hóa Yên Hưng (Di Tích, Văn Bia, Câu Đối, Đại Tự) (Record no. 2125)

000 -LEADER
fixed length control field 00891nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.729/S464
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Đồng Sơn.
9 (RLIN) 1643
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn Hóa Yên Hưng (Di Tích, Văn Bia, Câu Đối, Đại Tự)
Statement of responsibility, etc Lê Đồng Sơn.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Dân Trí;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 649 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Lịch sử, kiến trúc và văn hóa các Chùa Làng, đền, Miếu, Nghè,....
- Các văn từ, văn chữ và từ đường các dòng họ Yên Hưng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3377
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-16VTT2012-05-16Not for Loan2012-05-16 BOOKs2012-0361NOMALNormal VTT959.729 /S464
2012-08-15VTT2012-08-15Not for Loan2012-08-15 BOOKs2012-0230NOMALNormal VTT959.729 /S464
Welcome