000 -LEADER |
fixed length control field |
00756nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Diệp Trung Bình. |
9 (RLIN) |
1645 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tri Thức Dân Gian Trong Chu Kỳ Người Sán Dìu Ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Diệp Trung Bình. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các trí thức dân gian trong chu kỳ vòng đời của người Sán Dìu: Sinh đẻ và nuôi con, trưởng thành, cưới xin, tang ma,..và một số tri thức khác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4112 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |