000 -LEADER |
fixed length control field |
00747nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.6/H307 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Hiệp. |
9 (RLIN) |
1648 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
An Giang "Trên Cơm Dưới Cá" |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Hữu Hiệp. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211 tr; |
Dimensions |
21cm. |
Other physical details |
Minh họa [ảnh màu] |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung bao hàm những kiên thức về vùng đất thiên nhiên trù phú của An Giang: phát triển mạnh về nộng nghiệp và giàu thủy sản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4109 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |