MARC View

Báo Slao Sli Tò Toóp (Record no. 2131)

000 -LEADER
fixed length control field 00779nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398/V312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mã Thế Vinh.
9 (RLIN) 1649
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Báo Slao Sli Tò Toóp
Statement of responsibility, etc Mã Thế Vinh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao Động;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277 tr;
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Slao Sli Tò Toóp là hình thức đối đáp trai gái trong làng của chi tộc Nùng Cháo. Bên cạnh quyển sách cũng cho thấy sự khác biệt giữa "Slao Sli Tò Toóp" và "Lượn Lạng" của dân tộc Tày.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4108
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hò đối đáp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-16VTT2012-05-16Not for Loan2012-05-16 BOOKs2012-0318NOMALNormal VTT398 /V312
Welcome