000 -LEADER |
fixed length control field |
00779nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398/V312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mã Thế Vinh. |
9 (RLIN) |
1649 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo Slao Sli Tò Toóp |
Statement of responsibility, etc |
Mã Thế Vinh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
277 tr; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Slao Sli Tò Toóp là hình thức đối đáp trai gái trong làng của chi tộc Nùng Cháo. Bên cạnh quyển sách cũng cho thấy sự khác biệt giữa "Slao Sli Tò Toóp" và "Lượn Lạng" của dân tộc Tày. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4108 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hò đối đáp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |