000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00845nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.8/Gi106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yên Giang |
9 (RLIN) | 1651 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kho Tàng Văn Học Dân Gian Hà Tây Quyển 2-Truyện Kể Dân Gian |
Statement of responsibility, etc | Yên Giang, Dương Kiều Minh...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 474 tr; |
Dimensions | 21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách chí làm 4 phần: - Giai thoại và truyền thuyết: hơn 40 tác phẩm - Cổ tích và giai thoại - Truyện thơ - Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Ba Vì. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
9 (RLIN) | 4106 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | VĂn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-05-16 | VTT | 2012-05-16 | Not for Loan | 2012-05-16 | BOOKs | 2012-0373 | NOMAL | Normal | VTT | 398.8 /Gi106 |