000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.240959755/H259 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Sĩ Huệ. |
9 (RLIN) | 1652 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dây Rừng Và Chim Thú Ở Cao Nguyên Vân Hòa Tỉnh Phú Yên |
Statement of responsibility, etc | Trần Sĩ Huệ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335 tr; |
Dimensions | 21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung gồm 2 phần hcia làm 12 chương: Phần 1: Dây rừng tại cao nguyên Vân Hòa (các loại dây rừng cho trẻ con vui chơi, các loại cây, các loại dây rừng dùng làm thức ăn,....) Phần 2: Chim Thú lại huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên (Săn bắn chim rừng, săn bắn thú dữ,...) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 3487 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-05-16 | VTT | 2012-05-16 | Not for Loan | 2012-05-16 | BOOKs | 2012-0322 | NOMAL | Normal | VTT | 398.240959755 /H259 |