000 -LEADER |
fixed length control field |
00842nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0076-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
394.26/Gi100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Danh Gia. |
9 (RLIN) |
1662 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một Số Lễ Hội Điển Hình Ở Ninh Bình |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Danh Gia. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
349 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nguồn gốc, lịch sử và phát triển của một số lễ hội tại Ninh Bình: Lễ hội trường Yên, đình đụn Phúc Am, lế hội đền Thái Vi, Lễ hội Phủ dầu,.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3497 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lễ hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |