000 -LEADER |
fixed length control field |
01068nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.2/Ch111 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Phúc Châu. |
9 (RLIN) |
1663 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyền Thuyết Dân Gian Về Những Cuộc Khởi Nghĩa Chống Pháp Ở Nam Bộ |
Remainder of title |
1858-1918 |
Statement of responsibility, etc |
Võ Phúc Châu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời Đại; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
547 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách là một trong những ấn phẩm do hội văn nghệ dân gian Việt Nam sưu tầm và nghiên cứu về những giá trị truyền thống văn hóa của dân tộc, và chủ đề mà quyển sách muốn giới thiệu cùng bạn đọc liên quan đến những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ và đã được chuyển thể thành thể loại truyền thuyết dân gian. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3420 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |