000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00892nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-917-804-7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | ddc14 |
Classification number | 398.09597/L312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Gia Linh. |
Relator term | Nghiên Cưu, sưu Tầm, Biên Soạn |
9 (RLIN) | 1666 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Di Sản Tên Nôm Các Làng Văn Hóa Dân Gian Việt Nam |
Statement of responsibility, etc | Trần Gia Linh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Dân Trí; |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 381 tr., |
Dimensions | 21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung gồm 2 phần: - Tên nôm các làng văn hóa VN, di sản quý báu của dân tộc. - Sưu tầm và chú giải hơn 230 tên di sản bằng chữ nôm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore Vietnam |
9 (RLIN) | 3452 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di sản văn hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-05-18 | VTT | 2014-04-19 | Not for Loan | 2012-05-18 | 2014-04-12 | 1 | BOOKs | 2012-0440 | NOMAL | Normal | VTT | 398.09597 /L312 |