000 -LEADER |
fixed length control field |
00784nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
781.642/T507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuệ |
Relator term |
Sưu Tầm Và Biên Dịch |
9 (RLIN) |
1670 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dân Ca Gia Rai (Song Ngữ Gia Rai - Việt) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quang Tụê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Quá trình sưu tầm và nghiên cứu dân ca Gia Rai. - Hơn 150 bài dân ca Gia Rai nói về tình bạn, tình yêu nam nữ (Song ngữ Gia Rai - Việt) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
9 (RLIN) |
4103 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |