000 -LEADER |
fixed length control field |
00860nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0113-2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959714/A103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Ái. |
9 (RLIN) |
1671 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Hóa Dân Gian Người Sán Chí Ở Tỉnh Thái Nguyên |
Statement of responsibility, etc |
Trần Văn Ái. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm trình bày các tín ngưỡng và lễ hội dân gian, Tri thức dân gian và văn học nghệ thuật dân gian của tộc người Sán Chí ở Thái Nguyên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3344 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |