000 -LEADER |
fixed length control field |
00864nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
305.899/T205 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Văn Téo |
9 (RLIN) |
1704 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Hóa Người Chăm H'Roi ở Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Văn Téo, Nguyễn Xuân Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
383 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung trình bày các yếu tố thiên nhiên và con người cũng như văn hóa lâu đời của dân tộc Chăm H'Roi Bình Định |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3500 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân tộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Nhân |
9 (RLIN) |
1705 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |