000 -LEADER |
fixed length control field |
00780nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-62-0176-2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
307.72/H507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Sĩ Huệ |
9 (RLIN) |
1707 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chân Dung Một Làng Quê Vân Hòa Thuở Ấy |
Statement of responsibility, etc |
Trần Sĩ Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại Học Quốc Gia Hà Nội; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung gồm 6 chương bao quanh các vấn đề: tổ chức đời sống dân cư, làng xóm, sinh hoạt tinh thần, ....của người dân làng quê Vân Hòa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3361 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |