MARC View

Dân Tộc Sán Chay Ở Việt Nam (Record no. 2181)

000 -LEADER
fixed length control field 00886nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 305.89591/D305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khổng Diễn
Relator term Nghiên Cứu, Biên Soạn
9 (RLIN) 1708
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dân Tộc Sán Chay Ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc Khổng Diễn, [ et...al ]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Hóa Dân Tộc;
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 369 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Đời sống kinh tế, tổ chức xã hội và điều kiện tự nhiên, dấn số dân tộc Sán Chay.
- Tối chức xã hội, văn hóa vật chất và tinh thần của dân tộc Sán Chay
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4093
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Trần Bình, Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê
9 (RLIN) 1709
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-25VTT2012-05-25Not for Loan2012-05-25 BOOKs2012-0413NOMALNormal VTT305.89591 /D305
Welcome