000 -LEADER |
fixed length control field |
00791nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0075-8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
307.72/L304 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phúc Liêm |
9 (RLIN) |
1711 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn Hóa Làng Gò Bồi |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Phúc Liêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
321 tr,. |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Gò Bồi như một địa điểm Cồn văn hóa. Tác phẩm trình bày các yếu tố văn hóa Gò Bồi (sinh hoạt, ăn mặc ở, đình làng và thờ cúng...) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3663 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa làng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |