000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00854nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | ddc14 |
Classification number | 398.8/S429 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hữu Sơn |
Relator term | Chủ Biên |
9 (RLIN) | 1712 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ ca Dân Gian Người Dao Tuyển |
Remainder of title | Song Ngữ: Viêt - Dao |
Statement of responsibility, etc | Trần Hữu Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thời Đại; |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách được viết hình thức song ngữ Việt - Dao, gồm 3 phần: - Nghiên cứu phân loại và giới thiệu loại hình dân ca. - Giới thiệu các bài dân ca bằng tiếng Kinh - Giới thiệu các bài dân ca bằng tiếng Dao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
9 (RLIN) | 4091 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-05-25 | VTT | 2014-02-24 | Not for Loan | 2012-05-25 | BOOKs | 2012-0403 | NOMAL | Normal | VTT | 398.8 /S429 |