MARC View

Thơ ca Dân Gian Người Dao Tuyển (Record no. 2184)

000 -LEADER
fixed length control field 00854nam a22001577a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.8/S429
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hữu Sơn
Relator term Chủ Biên
9 (RLIN) 1712
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thơ ca Dân Gian Người Dao Tuyển
Remainder of title Song Ngữ: Viêt - Dao
Statement of responsibility, etc Trần Hữu Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời Đại;
Date of publication, distribution, etc 2011.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách được viết hình thức song ngữ Việt - Dao, gồm 3 phần:
- Nghiên cứu phân loại và giới thiệu loại hình dân ca.
- Giới thiệu các bài dân ca bằng tiếng Kinh
- Giới thiệu các bài dân ca bằng tiếng Dao.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4091
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-25VTT2014-02-24Not for Loan2012-05-25 BOOKs2012-0403NOMALNormal VTT398.8 /S429
Welcome