000 -LEADER |
fixed length control field |
00850nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.959731/D312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Huy Đĩnh |
Relator term |
Sưu Tầm |
9 (RLIN) |
1714 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự Tích Thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội |
Statement of responsibility, etc |
Trần Huy Đĩnh, [ et...al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
363 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Các sự tích Thành hoàng làng ở Phú Xuyên, hà nội - Danh mục thần tích theo địa danh tại Phú Xuyên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4090 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự tích làng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Liễn, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng |
9 (RLIN) |
1715 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |