000 -LEADER |
fixed length control field |
00863nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.29597/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cầm Hùng |
Relator term |
Sưu Tầm, Biên Dịch |
9 (RLIN) |
1717 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dệt Sứ - Dệt Lam Thời Xưa Của Dân Tộc Thái Đen Sơn La |
Statement of responsibility, etc |
Cầm Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
367 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách tổng hợp quá trình "Dệt sứ dệt lam" của dân tộc Thái đen: bắt đầu từ giạm hỏi đến tiến rể, đưa dâu đón dâu,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk art |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4088 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề truyền thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |