MARC View

Tôi Gặp Các Ơi (Record no. 2191)

000 -LEADER
fixed length control field 00829nam a22001577a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.2/Đ113
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tấn Đắc
Relator term Sưu Tầm, Giới Thiệu
9 (RLIN) 1720
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tôi Gặp Các Ơi
Statement of responsibility, etc Nguyễn Tấn Đắc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Hóa Dân Tộc
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "Các Ơi" nghĩa là các Ông của tiếng Việt (Ông nội, ông ngoại, ông chú,...)
Tác phẩm là những câu chuyện văn hóa được nhắc lại, kể lại trong lúc tác giả gặp :Các ơi" của dân tộc mình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4084
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-25VTT2012-05-25Not for Loan2012-05-25 BOOKs2012-0423NOMALNormal VTT398.2 /Đ113
Welcome