000 -LEADER |
fixed length control field |
00829nam a22001577a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.2/Đ113 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tấn Đắc |
Relator term |
Sưu Tầm, Giới Thiệu |
9 (RLIN) |
1720 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tôi Gặp Các Ơi |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Tấn Đắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Các Ơi" nghĩa là các Ông của tiếng Việt (Ông nội, ông ngoại, ông chú,...) Tác phẩm là những câu chuyện văn hóa được nhắc lại, kể lại trong lúc tác giả gặp :Các ơi" của dân tộc mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4084 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |