000 -LEADER |
fixed length control field |
00912nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-64-0045 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
390.09597/Ng419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sử Văn Ngọc |
9 (RLIN) |
1722 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật Tục Trong Xã Hội Chăm |
Statement of responsibility, etc |
Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh Niên; |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
273 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các nội dung: hôn nhân gia đình, lễ hội, quan hệ cộng đồng, quan hệ với thủ lĩnh, tội phạm và xét xử,....của dân tộc Chăm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3503 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật tục văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật tục dân tộc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sử Thị Gia Trang |
9 (RLIN) |
3205 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |