000 -LEADER |
fixed length control field |
01007nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
398.9/Ng419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Kim Ngọc |
9 (RLIN) |
1723 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
So Sánh Và Ẩn Dụ Trong Ca Dao Trữ Tình Của Người Việt |
Remainder of title |
Dưới Góc Nhìn Ngôn Ngữ - Văn Hóa Học |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Kim Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động; |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
373 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách là đề tài nghiên cứu tiến sĩ của tác giả. Gồm 4 chương với các nội dung: Nghiên cứu so sánh ẩn dụ trong ca dao trữ tình, yếu tố so sánh trong ca dao, ẩn dụ trong so sánh ca dao và trần tích văn hóa ngôn ngữ so sánh trong ca doa trữ tình người Việt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4082 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |