MARC View

Thành ngữ, tục ngữ câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao (Record no. 2195)

000 -LEADER
fixed length control field 00800nam a22001817a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.9/Ph105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Kiến Giang
9 (RLIN) 1724
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thành ngữ, tục ngữ câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao
Statement of responsibility, etc Phan Kiến Giang, Sần Cháng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nôi:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 489 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Thành ngữ, tục ngữ dân tộc Thái
- Tục ngữ dân tộc Giáy
- Và cấu đố dân tộc Dao
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk Vietnam
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3626
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành ngữ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sần Cháng
9 (RLIN) 4762
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-26VTT2012-05-26Not for Loan2012-05-26 BOOKs2012-0422NOMALNormal VTT398.9/ Ph105
Welcome