000 -LEADER |
fixed length control field |
00699nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398209597/K114 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
1725 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử thi Êđê |
Statement of responsibility, etc |
Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
527 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày diễn biến 2 bộ sử thi lớn của dân tộc Ê đê: Sử thi Kđăm Đroăl và Y' Khing Ju - H'Bria Ju Yao |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3303 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhiều tác giả |
9 (RLIN) |
4855 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |