MARC View

Ariya cam trường ca Chăm (Record no. 2197)

000 -LEADER
fixed length control field 00741nam a22001697a 4500
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.2/I311
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name INRASARA
9 (RLIN) 1726
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ariya cam trường ca Chăm
Statement of responsibility, etc INRASARA
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 514 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các đoạn trong bản trường ca dân tộc Chăm nói lên tinh thần văn hóa sâu sắc, yêu quê hương, yêu dân tộc và tinh thần cầu tiến của dân tộc Chăm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 4081
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trường ca
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-05-26VTT2012-05-26Not for Loan2012-05-26 BOOKs2012-0437NOMALNormal VTT398.2 /T311
Welcome