000 -LEADER |
fixed length control field |
00741nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.2/I311 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
INRASARA |
9 (RLIN) |
1726 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ariya cam trường ca Chăm |
Statement of responsibility, etc |
INRASARA |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
514 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các đoạn trong bản trường ca dân tộc Chăm nói lên tinh thần văn hóa sâu sắc, yêu quê hương, yêu dân tộc và tinh thần cầu tiến của dân tộc Chăm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4081 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |