000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triều Ân |
9 (RLIN) |
1727 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý Thế Khanh |
Statement of responsibility, etc |
Triều Ân, Hoàng Thuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
217 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lý Tế Khanh là một truyện thơ nôm của dân tộc Tày. Truyện gồm 2.209 dòng viết về hình ảnh người chinh phụ, người phụ nữ dân tộc Tày thời xưa: cần cù, chịu khó, sống hết mực vì gia đình, chồng con và xã hội. Truyện phản ánh sâu sắc nhất và rõ nét nhất văn hóa giao tiếp và sinh hoạt của dân tộc Tày. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3454 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện thơ dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thuyết |
9 (RLIN) |
1858 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |