MARC View

Giáo trình kinh tế lượng (Econometrics) (Record no. 2201)

000 -LEADER
fixed length control field 00853nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 330.01/N104
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Văn Nam
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 1731
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế lượng (Econometrics)
Statement of responsibility, etc Mai Văn Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày:
- Phương pháp luận của kinh tế lượng
- Phân tích mô hình hồi quy đa biến
- Phân tích mô hình hồi quy với số liệu theo không gian và thời gian.
- Mô hình hồi quy với biến giả và biến bị chặn
- ..........
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Econometrics
9 (RLIN) 1732
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-06-01VTT2016-07-26 2012-06-01 BOOKs2012-0471NOMALNormal VTT330.01/ N104
Welcome