000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01336nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 98000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 515/Nh121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Quang Hoàng Nhân |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 1733 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình toán cao cấp (phần giải tích) |
Statement of responsibility, etc | Lê Quang Hoàng Nhân, Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 394 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Phép tính Vi - Tích phân là trọng tâm của giáo trình này nhằm ứng dụng trong kinh tế. Nội dung sách bao gồm 9 chương và 1 bảng phụ lục: Chương mở đầu: Logic toán Tập hợp - Hàm số Chương 1: Giới hạn và liên tục của hàm số Chương 2: Đạo hàm của hàm số Chương 3: Ứng dụng của đạo hàm trong kinh tế Chương 4: Hàm nhiều biến Chương 5: Cực trị của hàm nhiều biến Chương 6: Ứng dụng đạo hàm riêng trong kinh tế ....... Phụ lục: Sử dụng phần mềm Mathematica |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Mathematics |
9 (RLIN) | 1734 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đức Hải |
Relator term | Đồng tác giả |
9 (RLIN) | 1735 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thiện Ngân |
Relator term | Hiệu đính |
9 (RLIN) | 1736 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-06-01 | VTT | 2022-04-12 | 2012-06-01 | BOOKs | Normal | 3 | 2022-04-12 | 7 | NOMAL | 2012-0473 | VTT | 515/ Nh121 |