MARC View

Đại số tuyến tính (Record no. 2203)

000 -LEADER
fixed length control field 00822nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 23000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 512/C109
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đậu Thế Cấp
9 (RLIN) 1737
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đại số tuyến tính
Statement of responsibility, etc Đậu Thế Cấp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm 6 chương:
Chương 1: Kiến thức chuẩn bị
Chương 2: Ma trện & định thức
Chương 3: Không gian Vecto
Chương 4: Ánh xạ tuyến tính
Chương 5:Dạng chính tắc của ma trận
Chương 6: Dnagj song tuyến tính và dạng toàn phương
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist2
Topical term or geographic name as entry element Linear algebra
9 (RLIN) 1738
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2012-06-01VTT2021-03-22 2012-06-01 BOOKsNormal 12021-03-163NOMAL2012-0472VTT512/ C109
Welcome