MARC View

Giáo trình kinh tế học vi mô (Record no. 2205)

000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 338.5/Th116
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đại Thắng
9 (RLIN) 1741
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế học vi mô
Remainder of title (Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật)
Statement of responsibility, etc Nguyễn Đại Thắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách giúp cho người đọc nắm bặt được vấn đề cơ bản về xơ chế hoạt động của thị trường, cách thức ứng xử và quyết định của người mua và người bán. Đồng thời chỉ ra những khuyết tật của thị trường và vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Microeconomics
9 (RLIN) 1742
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2012-06-01VTT2014-05-29 2012-06-01 BOOKsNormal 32014-05-175NOMAL2012-0470VTT338.5/ Th116
Welcome