000 -LEADER |
fixed length control field |
01052nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
338.5/Th116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đại Thắng |
9 (RLIN) |
1741 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế học vi mô |
Remainder of title |
(Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đại Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giúp cho người đọc nắm bặt được vấn đề cơ bản về xơ chế hoạt động của thị trường, cách thức ứng xử và quyết định của người mua và người bán. Đồng thời chỉ ra những khuyết tật của thị trường và vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Microeconomics |
9 (RLIN) |
1742 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |