000 -LEADER |
fixed length control field |
00950nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
165000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
378/Ch125 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Bảo Châu |
9 (RLIN) |
4857 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
4856 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Festschrift - Kỷ yếu Đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) |
Remainder of title |
Kinh nghiệm Thế giới & Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Bảo Châu, Pierre Darriulat, Cao Huy Thuân, ...[et al.] |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Festschrift - Kỷ yếu Đại học Humboldt hai trăm năm (1810-2010) |
Remainder of title |
Kinh nghiệm Thế giới và Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách biếu của TS. Nguyễn An Trung |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Colleges and Universities |
9 (RLIN) |
1743 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |