000 -LEADER |
fixed length control field |
00852nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
987 604 004455 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/B300 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bu Tăng leeng kon rung |
9 (RLIN) |
1746 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử Thi M'Nông |
Statement of responsibility, etc |
Bu Tăng leeng kon rung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
971 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp 3 tác phẩm sử thi của dân tộc M' Nông qua 4113 câu thể hiện đậm nét lối sống, sinh hoạt cũng như tín ngưỡng văn hóa sâu sắc của dân tộc này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3330 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |