000 -LEADER |
fixed length control field |
00878nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9876045000960 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.2/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Ban |
9 (RLIN) |
1747 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
325 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về chuyện kể dân gian trên vùng đất Ninh Hoà. Giới thiệu nội dung các câu chuyện kể dân gian từ truyện có thật đến hư cấu về vùng đất Ninh Ninh Hoà |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3368 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |