000 -LEADER |
fixed length control field |
00925nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
97860401460 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/L306 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ka Sô Liễng |
9 (RLIN) |
1749 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trường ca giàng Hlăn xấu bụng (Dân tộc Chăm Phú Yên) |
Statement of responsibility, etc |
Ka Sô Liễng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
765 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm nói lên sự độc ác của giàng xấu bụng, chuyên tìm cách làm hại người hiền yếu, ăn hiếp người nghèo khổ. Sách trình bày diễn biến hành động độc ác của Giàng Hlăn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3695 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |