MARC View

Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng (Record no. 2212)

000 -LEADER
fixed length control field 00870nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045000946
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 680.09597/H420
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Hòe
9 (RLIN) 1750
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng
Statement of responsibility, etc Võ Văn Hòe
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 837 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tổng quan về nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng
Một số nghề và làng nghề đất Quảng: lưới cảng, lưới đôi, lưới rê đáy, nghề chốt, giả cào,........
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3493
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làng nghề
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-06-01VTT2012-06-01Not for Loan2012-06-01 BOOKs2012-0389NOMALNormal VTT680.09597 /H420
Welcome