000 -LEADER |
fixed length control field |
00941nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.2/H561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Thu Hường |
9 (RLIN) |
1752 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại thư-sách dùng trong nghi lễ của người dao quần chẹt |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Thu Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách "Đại Thư" còn được gọi là "Bàn Vương Thư" hay "Tạm thập lục khúc", tổng hợp những câu chuyện của người Dao dưới dạng thất ngôn ghi lại ngồn gốc dân tộc và nhân vật đặc trưng của người Dao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3461 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |