000 -LEADER |
fixed length control field |
00857nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0193-4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/Đ114 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Linh Nga Nieeddăm |
9 (RLIN) |
1753 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài ca chàng Đăm Săn |
Remainder of title |
Sử Thi Khăn Ê đê |
Statement of responsibility, etc |
Linh Nga Niê dăm, Y Khen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
367 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bài ca về chàng Đăm Săn, người anh hùng bảo vệ buôn làng, người có sức mạnh phi thường có thể đánh trả binh thù để giành lại của cải và binh lính nô lệ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3719 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |