000 -LEADER |
fixed length control field |
00859nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978 604-70-0170-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/L309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ka Sô Liễng |
9 (RLIN) |
1755 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trường ca các dân tộc Bana, Êđê, Hrê |
Statement of responsibility, etc |
Ka Sô Liễng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
663 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hôi văn nghệ dân gian VN. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày 3 bản trường ca hùng vĩ của ba dân tộc anh em: Bana, Ê Đê, Hrê. Điểm chung của các bản trường ca là ca ngợi lối sống văn hóa lành mạnh của dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3653 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |