000 -LEADER |
fixed length control field |
00869nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0070-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.9/D428 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Trí Dõi |
9 (RLIN) |
1760 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ an |
Statement of responsibility, etc |
Vi Khăm Mun, Trần Trí Dõi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Vùng đất và con người Thái mương - Phiên âm chữ Thái tục ngữ và thành ngữ Thái mương, nội dung bao quanh tình làng dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3502 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tục ngữ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vi Khăm Mun |
9 (RLIN) |
3211 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |