000 -LEADER |
fixed length control field |
00939nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-59-0088-8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.20959755/Đ312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Định |
9 (RLIN) |
1765 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học dân phú Yên |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Định, Dương Thái Nhơn, Lý Thơ Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
655 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nét chung và nét riêng trong văn hóa dân gian Phú Yên. Các tác phẩm văn học dân gian: truyền thuyết, cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn,.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3521 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý Thơ Phúc |
9 (RLIN) |
3522 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thái Nhơn |
9 (RLIN) |
3523 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |