000 -LEADER |
fixed length control field |
01870nam a22002417a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
332.1/D464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dờn, |
9 (RLIN) |
3059 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Dờn, Hoàng Đức, ...[et al.]. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐH Quốc gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu môn Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại (NHTM). Sách được cập nhật kiến thức thực tế về môn Nghiệp vụ NHTM đồng thời cung cấp các dạng đề thi môn Nghiệp vụ NHTM đã được áp dụng để bạn đọc có thể tham khảo và có phương hướng xử lý. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bank and banking |
9 (RLIN) |
1770 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đức |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
3060 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |